Để giúp Quý khách hàng dễ dàng tra cứu đúng mã mực in sử dụng cho dòng máy in của mình, hôm nay Vmax sẽ tổng hợp chi tiết tất cả các mã mực in, máy in, màu sắc mực in và số trang in tương ứng. Bảng tra cứu mã mực sau đây bao gồm mực in, máy in của nhiều thương hiệu phổ biến như: HP, Canon, Brother, Xerox, Lexmark, Epson, Samsung…
BẢNG TRA MÃ MỰC IN, MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN:
HP Toner Cartridges Black Series |
||||||
Mã mực in |
Sử dụng cho máy in |
Màu |
Số trang in |
Hộp mực Mới |
Nạp mực |
|
CB435A (HP 35A) |
HP LaserJet P1005/ P1006 |
Black |
1500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
CE285A (HP 85A) |
HP LaserJet P1102/ 1102W/ 1132MFP/ 1212MFP |
Black |
1500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
CB436A (HP 36A) |
HP LaserJet P1505/ P1505n/ M1120/ M1522n MFP/ M1522nf MFP |
Black |
2000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
CB388A |
HP LaserJet P1007/ P1008 |
Black |
1500 |
|
|
|
Q7570A (HP 70A) |
HP LaserJet M5052/ M5035/ M5035x/ M5035xs |
Black |
15000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q5945A (HP 45A) |
HP LaserJet M4345/ M4345x/ M4345xm/ M4345xs/ 4345mfp |
Black |
18000 |
|
||
C8543X (HP 43X) |
HP LaserJet 9040/ 9000hnf/ 9040dn/ 9040n/ 9000/ 9000Lmfp/ 9000mfp/ 9000hns/ 9050 |
Black |
30000 |
|
||
CC364A (HP 64A) |
HP LaserJet P4014n/ P4015n/ P4015tn/ P4015x/ P4515n/ P4515tn/ P4515x |
Black |
10000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q1338A (HP 38A) |
HP LaserJet 4200/ 4200n/ 4200tn/ 4200dtn/ 4200dtns/ 4200dtnsl |
Black |
12000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q1339A (HP 39A) |
HP LaserJet 4300/ 4300n/ 4300tn/ 4300dtn/ 4300dtns/ 4300dtnsl |
Black |
18000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q2610A (HP 10A) |
HP LaserJet 2300/ 2300L/ 2300n/ 2300d/ 2300dn/ 2300dtn |
Black |
6000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q2612A (HP 12A) |
HP LaserJet 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/ 1022/ 1022n/ 1022nw/ 3015/ 3020/ 3030/ 3050/ 3052/ 3055/ 3052/ M1319f |
Black |
2500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q2613A (HP 13A) |
HP LaserJet 1300/ 1300n/ 1300xi |
Black |
2500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
Q2624A (HP 24A) |
HP LaserJet 1150 |
Black |
4000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C3900A (HP 00A) |
HP LaserJet 4V/ 4MV/ 4CV |
Black |
15000 |
|
|
|
C3903A (HP 03A) |
HP 5P/ 5MP/ 6P/ 6MP/ 6PSI/ 6PXI/ 6PSE |
Black |
4000 |
|
|
|
C3906F (HP 06F) |
HP 5L/ 5ML/ 5LFS/ 6L/ 6LGold/ 6Lpro/ 6LSE/ 6LXI/ 3100 |
Black |
2500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C3909A (HP 09A) |
HP LaserJet 8000/ 8000N/ 8000DN/ 5SI/ 5SIMX/ 5SINX/ MOPIER240 |
Black |
15000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C4092A (HP 92A) |
HP LaserJet 1100/ 1100A/ 1100XI/ 1100ASE/ 1100AXI/ 3200/ 3200se/ 3200m |
Black |
2500 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C4096A (HP 96A) |
HP LaserJet 2000/ 2100/ 2100m/2100se/ 2100tn/ 2100d/ 2100xi/ 2200/ 2200dn/ 2200dse/ 2200dt/ 2200dtn |
Black |
4000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C4127A (HP 27A) |
HP LaserJet 4000/ 4000N/ 4000SE/ 4000T/ 4000tn/ 4050/ 4050N/ 4050T/ 4050TN/ 4050DN/ 4050SE/ 4050 USB-Mac |
Black |
6000 |
Nạp mực giá tốt TẠI ĐÂY |
||
C4129X (HP 29X) |
HP LaserJet 5000/ 5000N/ 5000GN/ 5000Dn/ 5100/ 5100SE/ 5100LE/ 5100TN/ 5100DTN |
Black |
10000 |