Các phần mềm Adobe đều có hỗ trợ các phím tắt giúp người dùng tiết kiệm thời gian, làm việc hiệu quả và thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Bộ tổng hợp tất cả các phím tắt, các tổ hợp phím hữu ích trong quá trình sử dụng Photoshop dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn trong quá trình xử lý công việc. Cùng ghi chép và sử dụng nó thường xuyên nhé!
1. Các phím tắt hỗ trợ thao tác với FILE văn bản
SỬ DỤNG PHÍM TẮT NHANH |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÁC DỤNG |
CTRL + N |
New |
Hỗ trợ tạo File mới |
CTRL + O |
Open |
Mở File có sẵn trên máy tính |
CTRL + ALT + O |
Open As |
Mở file từ Adobe Bridge |
CTRL + P |
|
In ảnh |
CTRL + ALT + S |
Save a Copy |
Lưu thêm 1 bản copy |
CTRL + W |
Close |
Đóng File |
CTRL + S |
Save |
Lưu File |
CTRL + SHIFT + S |
Save As |
Lưu File với các dạng khác. |
2. Các lệnh SELECT bạn cần nắm được
SỬ DỤNG PHÍM TẮT |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÍNH NĂNG TƯƠNG ỨNG |
CTRL + A |
All |
Chọn tất cả, bôi đen tất cả |
CTRL + F |
Last Filter |
Lặp lại Filter cuối cùng |
CTRL + D |
Deselect |
Bỏ vùng chọn |
CTRL + ALT + D |
Feather |
Mờ biên vùng chọn |
CTRL + SHIFT + D |
Reselect |
Chọn lại vùng chọn |
CTRL + SHIFT + I |
Inverse |
Nghịch đảo vùng chọn |
CTRL + SHIFT + F |
Fade |
Chỉnh Opacity Brush |
3. Thao tác với LAYER
SỬ DỤNG PHÍM TẮT |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÍNH NĂNG TƯƠNG ỨNG |
CTRL + SHIFT + N |
New > Layer |
Tạo một Layer mới |
CTRL + G |
Group with Previous |
Tạo nhóm Layer |
CTRL + SHIFT + G |
CTRL + SHIFT + G |
Bỏ nhóm Layer |
CTRL + J |
New > Layer Via Copy |
Nhân đôi Layer |
CTRL + SHIFT + J |
New > Layer Via Cut |
Cắt Layer |
CTRL + SHIFT + ] |
Arrange > Bring to Front |
Chuyển Layer lên trên cùng |
CTRL + SHIFT + [ |
Arrange > Send to Back |
Chuyển Layer xuống dưới cùng |
CTRL + ] |
Arrange > Birng to Forward |
Chuyển Layer lên trên |
CTRL + [ |
Arrange > Send Backward |
Chuyển Layer xuống dưới |
CTRL + E |
Merge Down |
Ghép các Layer được chọn |
CTRL + SHIFT + E |
Merge Visible |
Ghép tất cả các Layer |
4. Các phím tắt với nhóm IMAGE
SỬ DỤNG PHÍM TẮT |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÍNH NĂNG TƯƠNG ỨNG |
CTRL + M |
Ajust > Curves |
Bảng Curves |
CTRL + B |
Ajust > Color Blance |
Bảng Color Blance |
CTRL + U |
Ajust > Hue/Saturation |
Bảng Hue/Saturation |
CTRL + L |
Ajust > Levels |
Ajust > Levels |
CTRL + I |
Ajust > Invert |
Bảng Invert |
CTRL + SHIFT + L |
Ajust > Auto Levels |
Tự động chỉnh Levels |
CTRL + ALT + SHIFT + L |
Ajust > Auto Contrast |
Tự động chỉnh Contrast |
CTRL + SHIFT + U |
Ajust > Desaturate |
Bảng Desaturate |
5. Sử dụng các phím tắt với nhóm lệnh EDIT
SỬ DỤNG PHÍM TẮT |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÍNH NĂNG TƯƠNG ỨNG |
[ |
Zoom + Brush |
Phóng to nét bút |
] |
Zoom - Brush |
Thu nhỏ nét bút |
CTRL + X |
Cut |
Cắt |
CTRL + C |
Copy |
Copy (Sao chép) |
CTRL + SHIFT + C |
Copy Merged |
Copy Merged |
CTRL + Z |
Undo |
Trở lại bước vừa làm |
CTRL + ALT + Z |
Undo More |
Trở lại nhiều bước |
CTRL + V |
Paste |
Paste |
CTRL + SHIFT + CTRL + V |
Paste Into |
Paste chồng lên |
CTRL + T |
Free Transform |
Xoay hình / Chỉnh ti lệ |
CTRL + SHIFT + T |
Transform > Again |
Làm lại bước Free Transform |
6. Sử dụng phím tắt với VIEW
SỬ DỤNG PHÍM TẮT |
SỬ DỤNG CHUỘT |
TÍNH NĂNG TƯƠNG ỨNG |
CTRL + Y |
Preview>CMYK |
Xem màu CMYK |
CTRL + SHIFT + Y |
Gamut Warning |
Xem gam màu ngoài hệ CMYK |
CTRL + 0 |
Fit on Screen |
Xem hình tràn màn hình |
CTRL + R |
Show Rulers |
Hiện t |