Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A)
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A) là một máy in đa năng và đa chức năng nhỏ gọn, phù hợp cho các môi trường làm việc nhỏ, gia đình hoặc văn phòng nhỏ. Với khả năng in màu sắc tốt, chức năng in 2 mặt và khả năng kết nối linh hoạt, đây sẽ là lựa chọn đúng đắn để tạo nên một bản in chất lượng.
Tính năng in chất lượng
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW có khả năng in, sao chụp và quét màu, giúp bạn hoàn thành nhiều tác vụ trong cùng một thiết bị. Nó cung cấp chất lượng in màu sắc tốt với độ phân giải 600 x 600 dpi. Tốc độ in của máy là lên đến 18 trang mỗi phút cho in màu và in đen trắng.
Máy in này có khả năng in 2 mặt tự động (duplex) giúp tiết kiệm giấy và thời gian in. Nó cũng có khay nạp giấy tự động với công suất 150 tờ, giúp bạn in một lượng lớn tài liệu mà không cần thay giấy thường xuyên.
Kết nối tiện lợi
HP MFP 178NW có khả năng kết nối thông qua cổng USB, Ethernet và Wi-Fi, cho phép bạn in từ nhiều nguồn khác nhau. Nó cũng hỗ trợ in trực tiếp từ điện thoại di động và máy tính bảng thông qua kết nối Wi-Fi Direct và Apple AirPrint. Bạn cũng có thể quản lý và điều khiển máy in từ xa thông qua ứng dụng di động HP Smart.
Thiết kế nhỏ gọn
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW được thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng chỉ với kích thước 40.6 x 36.3 x 28.87 cm . Nó cung cấp màn hình điều khiển LCD đơn giản và các nút điều khiển trực quan, giúp bạn dễ dàng thao tác và theo dõi trạng thái của máy in.
>> VMAX - NHÀ PHÂN PHỐI MÁY IN UY TÍN, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG!
Với chất lượng sản phẩm được đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt, Vmax sẽ là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các dòng máy in, mực in chất lượng, tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy nhất dành cho sự lựa chọn của bạn.
Để được nhận ngay nhiều ưu đãi hấp dẫn tại Vmax, liên hệ ngay với chúng tôi để lựa chọn cho mình các dòng máy in laser sắc nét, tiện ích.
Chức năng IN | |
---|---|
Công nghệ in | Laser màu |
Công nghệ in | Laser màu |
Tốc độ in trắng đen | 18 trang/phút |
Tốc độ in màu | 4 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu | Nhanh 12,4 giây |
Hỗ trợ kết nối | Hi-speed USB 2.0 port, Fast Ethernet 10/100Base-Tx network port, Wireless 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ in di động | Apple AirPrint™; Mobile Apps; Google Cloud Print™; Wi-Fi® Direct Printing; Mopria™ Certified |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 100 - 500 trang |
Công suất tối đa hàng tháng | 20.000 trang |
Chức năng COPY | |
---|---|
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Copy 2 mặt | Không hỗ trợ |
Phóng to - Thu nhỏ | 25% to 400% |
Số copy tối đa | 999 trang |
Tốc độ copy | 18 trang/phút (đen trắng), 4 trang/phút (màu) |
Chức năng SCAN | |
---|---|
Tốc độ Scan | 15 trang/phút (đen trắng), 6 trang/phút (màu) |
Độ phân giải Scan | 600 × 600 dpi |
Kiểu Scan | Mặt kính phẳng |
Scan 2 mặt | Không hỗ trợ |
Kích thước scan tối đa | 216 x 297 mm |
Scan to | Scan to WSD (network support only); Book Scanning; Poster Stitching for multiple scan; Text Converting; Scan to E-Book; Existing File to E-Book |
Định dạng file scan | PDF, JPG, TIFF |
Kích cỡ giấy | |
---|---|
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340, 76 x 148.5 to 216 x 356 mm |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | 150 tờ |
Khổ giấy khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy xuất | 50 tờ |
Thông tin chung | |
---|---|
Nhãn hiệu | HP |
Nhãn hiệu | HP |
Loại mực in sử dụng | HP 119A (W2090A) (1.000 trang), HP 119A (W2091A)/ HP 119A (W2092A)/ HP 119A (W2093A) (700 trang); Drum HP 120A (W1120A) (16.000 trang) |
Bảo hành | 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x sách hướng dẫn, 1 x dây nguồn, 1 cáp USB |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Bộ nhớ chuẩn | 128 MB |
Bộ nhớ tối đa | 128 MB |
Nguồn điện | 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ in: 300 W, Chế độ Sẵn sàng: 38 W, Chế độ Ngủ: 1,9 W, Tắt Thủ công: 0,2 W |
Hỗ trợ OS | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Kích thước | |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 40.6 x 36.3 x 28.87 cm |
Khối lượng (kg) | 12.94 |