Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw là một máy in đa chức năng nhỏ gọn, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn màu sắc chất lượng cao trong các môi trường làm việc nhỏ, văn phòng nhỏ hoặc cá nhân.
Thiết kế nhỏ gọn
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw được chế tạo bằng nhựa cao cấp cùng với tông màu trắng xám đơn giản nhưng đẹp mắt. Với kích thước 39.2 x 38.6 x 24.7 cm, đây sẽ là chiếc máy in thích hợp cho các văn phòng có không gian nhỏ đem lại sự lịch lãm, hiện đại.
Kết nối linh hoạt
Máy in này có khả năng kết nối thông qua cổng USB và kết nối mạng Ethernet và Wi-Fi, giúp bạn dễ dàng kết nối và chia sẻ máy in trong mạng nội bộ. Nó cũng hỗ trợ in trực tiếp từ điện thoại di động và máy tính bảng thông qua kết nối Wi-Fi Direct và Mopria Print.
Máy in laser màu HP LaserJet Pro M255nw hỗ trợ đầy đủ các loại kết nối khác nhau với khả năng in ấn di động linh hoạt thông qua các ứng dụng in ấn dành cho thiết bị thông minh như Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP Smart, HP ePrint… là bạn đã có thể bắt đầu in ấn được từ xa.
Hộp mực in công suất cao
Công suất hộp mực tiêu chuẩn trắng đen khoảng 1350 trang và hộp mực công suất cao khoảng 3150 trang. Trong khi đó, hộp mực màu tiêu chuẩn khoảng 1250 trang và hộp mực màu công suất cao có thể in được khoảng 2450 trang.
Máy in có thể thay thế hộp mực chính hãng bằng hộp mực thương hiệu Vmax với chất lượng đạt chuẩn, bản in sắc nét và tiết kiệm tối đa chi phí cho doanh nghiệp.
>> VMAX - NHÀ PHÂN PHỐI MÁY IN UY TÍN, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG!
Với chất lượng sản phẩm được đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt tại Vmax, Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw là một lựa chọn tốt nhất và đáng tin cậy dành cho bạn. Vmax cam kết là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp các dòng máy in, mực in chất lượng cao và tiết kiệm được tối đa chi phí cho các doanh nghiệp.
>> Liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận những ưu đãi hấp dẫn của các dòng máy in laser trắng đen, máy in laser màu, máy in phun nhé!
Chức năng IN | |
---|---|
Công nghệ in | Laser màu |
Công nghệ in | Laser màu |
Tốc độ in trắng đen | 21 trang/phút |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút |
Độ phân giải | Lên tới 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu | Nhanh 10,5 giây |
Hỗ trợ kết nối | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây |
Hỗ trợ in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 150 - 2.500 trang |
Công suất tối đa hàng tháng | Lên đến 40.000 trang |
Kích cỡ giấy | |
---|---|
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148); |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khổ giấy khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy xuất | 100 tờ |
Thông tin chung | |
---|---|
Nhãn hiệu | HP |
Nhãn hiệu | HP |
Loại mực in sử dụng | Greentec 207A (W2210AA) - 1.350 trang, Greentec 207A (W2211A)/ Greentec 207A (W2212A)/ Greentec 207A (W2213A) - 1.250 trang; HP 207A (W2210AA) - 1.350 trang, HP 207A (W2211A)/ HP 207A (W2212A)/ HP 207A (W2213A) - 1.250 trang |
Bảo hành | 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | 1 x Cáp USB, Hộp mực in màu HP LaserJet giới thiệu (năng suất ~700 trang khi in bằng tổ hợp màu (Y/C/M) và ~800 trang khi in đen trắng), 1 x dây điện thoại, 1 x hướng dẫn lắp đặt |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Bộ nhớ chuẩn | 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Bộ nhớ tối đa | 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Nguồn điện | 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) |
Điện năng tiêu thụ | 337W (chế độ đang in), 7,2W (Chế độ Sẵn sàng), 0,8W (Chế độ Ngủ), 0,6W (chế độ tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) |
Hỗ trợ OS | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina(v10.15); Ổ cứng còn trống 200MB; Phải có Internet để tải về; USB. Linux |
Kích thước | |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 39.2 x 38.6 x 24.7 cm |
Khối lượng (kg) | 13.8 |